Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
金钱
New HSK 6
金钱
Thêm vào danh sách từ
tiền bạc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 金钱
tiền bạc
jīnqián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大量金钱
dàliàng jīnqián
số tiền đáng kể
追求金钱
zhuīqiú jīnqián
theo đuổi tiền bạc
时间就是金钱
shíjiān jiùshì jīnqián
thời gian là tiền bạc
浪费金钱
làngfèi jīnqián
Lãng phí tiền
Các ký tự liên quan
金
钱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc