金钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金钱

  1. tiền bạc
    jīnqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大量金钱
dàliàng jīnqián
số tiền đáng kể
追求金钱
zhuīqiú jīnqián
theo đuổi tiền bạc
时间就是金钱
shíjiān jiùshì jīnqián
thời gian là tiền bạc
浪费金钱
làngfèi jīnqián
Lãng phí tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc