Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
金额
New HSK 6
金额
Thêm vào danh sách từ
số tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 金额
số tiền
jīn'é
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
金额超过两亿美元
jīné chāoguò liǎngyì měiyuán
số tiền vượt quá hai trăm triệu đô la
设立帐户最低金额
shèlì zhànghù zuìdī jīné
số tiền tối thiểu để mở một tài khoản
储蓄金额
chǔxù jīné
số tiền tiết kiệm
Các ký tự liên quan
金
额
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc