金额

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金额

  1. số tiền
    jīn'é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金额超过两亿美元
jīné chāoguò liǎngyì měiyuán
số tiền vượt quá hai trăm triệu đô la
设立帐户最低金额
shèlì zhànghù zuìdī jīné
số tiền tối thiểu để mở một tài khoản
储蓄金额
chǔxù jīné
số tiền tiết kiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc