Tiếng Trung giản thể
金黄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
金黄色的沙地
jīnhuángsè de shādì
bãi cát vàng
田野呈现一片金黄色
tiányě chéngxiàn yīpiàn jīnhuángsè
cánh đồng chuyển sang màu vàng
一片金黄色的火花
yīpiàn jīnhuángsè de huǒhuā
vòi hoa sen tia lửa vàng
田野里金黄的麦浪
tiányě lǐ jīnhuáng de màilàng
mặt trời mạ vàng cánh đồng
金黄色的头发
jīnhuángsè de tóufà
tóc vàng