Tiếng Trung giản thể

金黄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 金黄

  1. màu vàng
    jīnhuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金黄色的沙地
jīnhuángsè de shādì
bãi cát vàng
田野呈现一片金黄色
tiányě chéngxiàn yīpiàn jīnhuángsè
cánh đồng chuyển sang màu vàng
一片金黄色的火花
yīpiàn jīnhuángsè de huǒhuā
vòi hoa sen tia lửa vàng
田野里金黄的麦浪
tiányě lǐ jīnhuáng de màilàng
mặt trời mạ vàng cánh đồng
金黄色的头发
jīnhuángsè de tóufà
tóc vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc