针对

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 针对

  1. nhắm mục tiêu vào
    zhēnduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

针对性
zhēnduìxìng
tiêu điểm
针对儿童的心理特点进行教育
zhēnduì értóng de xīnlǐtèdiǎn jìnxíng jiàoyù
giáo dục dựa trên đặc điểm tâm lý của trẻ em
针对这种情况
zhēnduì zhèzhǒngqíngkuàng
tập trung vào tình hình hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc