Tiếng Trung giản thể

钓竿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钓竿

  1. cần câu
    diàogān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我就只有一根钓竿
wǒ jiù zhǐyǒu yīgēn diàogān
Tôi chỉ có một que
拿好钓竿
ná hǎo diàogān
lấy cần câu cá
无需钓竿!
wúxū diàogān !
không cần câu cá!
钓竿上的鱼漂
diàogān shàng de yúpiāo
nổi trên cần câu cá
把钓丝系在钓竿上
bǎ diàosī xì zài diàogān shàng
để buộc dây vào thanh
好使的钓竿儿
hǎoshǐde diàogān ér
cần câu cá đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc