Tiếng Trung giản thể
钓竿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我就只有一根钓竿
wǒ jiù zhǐyǒu yīgēn diàogān
Tôi chỉ có một que
拿好钓竿
ná hǎo diàogān
lấy cần câu cá
无需钓竿!
wúxū diàogān !
không cần câu cá!
钓竿上的鱼漂
diàogān shàng de yúpiāo
nổi trên cần câu cá
把钓丝系在钓竿上
bǎ diàosī xì zài diàogān shàng
để buộc dây vào thanh
好使的钓竿儿
hǎoshǐde diàogān ér
cần câu cá đẹp