Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钟

  1. cái đồng hồ
    zhōng
  2. chuông
    zhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钟不走了
zhōng bù zǒu le
đồng hồ dừng lại
钟快了十分钟
zhōng kuài le shí fēnzhōng
đồng hồ nhanh mười phút
钟响
zhōng xiǎng
đồng hồ đình công
机械钟
jīxiè zhōng
đồng hồ cơ học
墙上的钟
qiáng shàng de zhōng
đồng hồ trên tường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc