Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
钟头
New HSK 6
钟头
Thêm vào danh sách từ
giờ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 钟头
giờ
zhōngtóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
四五个钟头过去了
sìwǔgè zhōngtóu guòqùle
bốn hoặc năm giờ trôi qua
花好几个钟头
huā hǎojīgè zhōngtóu
dành hàng giờ
大约两个钟头
dàyuē liǎnggè zhōngtóu
khoảng hai giờ
Các ký tự liên quan
钟
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc