钟头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钟头

  1. giờ
    zhōngtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

四五个钟头过去了
sìwǔgè zhōngtóu guòqùle
bốn hoặc năm giờ trôi qua
花好几个钟头
huā hǎojīgè zhōngtóu
dành hàng giờ
大约两个钟头
dàyuē liǎnggè zhōngtóu
khoảng hai giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc