Tiếng Trung giản thể

钟情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钟情

  1. yêu sâu sắc
    zhōngqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钟情的眼光
zhōngqíngde yǎnguāng
đôi mắt yêu thương
他钟情于自己的事业
tā zhōngqíng yú zì jǐ de shìyè
anh ấy yêu công việc kinh doanh của mình
她的钟情遭到了冷遇
tā de zhōngqíng zāodào le lěngyù
tình cảm của cô đã bị hắt hủi
一见钟情
yījiànzhōngqíng
rơi vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc