Tiếng Trung giản thể
钟情
Thứ tự nét
Ví dụ câu
钟情的眼光
zhōngqíngde yǎnguāng
đôi mắt yêu thương
他钟情于自己的事业
tā zhōngqíng yú zì jǐ de shìyè
anh ấy yêu công việc kinh doanh của mình
她的钟情遭到了冷遇
tā de zhōngqíng zāodào le lěngyù
tình cảm của cô đã bị hắt hủi
一见钟情
yījiànzhōngqíng
rơi vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên