Tiếng Trung giản thể

钟表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钟表

  1. đồng hồ
    zhōngbiǎo
  2. đồng hồ và đồng hồ
    zhōngbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钟表鉴赏家
zhōngbiǎo jiànshǎng jiā
người sành đồng hồ
钟表零件
zhōngbiǎo língjiàn
bộ phận đồng hồ
适当的钟表
shìdāngde zhōngbiǎo
một chiếc đồng hồ thích hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc