Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
钟表
Tiếng Trung giản thể
钟表
Thêm vào danh sách từ
đồng hồ
đồng hồ và đồng hồ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 钟表
đồng hồ
zhōngbiǎo
đồng hồ và đồng hồ
zhōngbiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
钟表鉴赏家
zhōngbiǎo jiànshǎng jiā
người sành đồng hồ
钟表零件
zhōngbiǎo língjiàn
bộ phận đồng hồ
适当的钟表
shìdāngde zhōngbiǎo
một chiếc đồng hồ thích hợp
Các ký tự liên quan
钟
表
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc