Tiếng Trung giản thể

钢镚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钢镚

  1. đồng tiền
    gāngbèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一元钱的钢镚
yīyuán qiánde gāngbèng
tiền xu tạo nên một nhân dân tệ
攒钢镚
zǎngāngbèng
để tiết kiệm tiền xu
钢镚掉出来了
gāngbèngdiào chūlái le
tiền xu rơi ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc