Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
钢镚
Tiếng Trung giản thể
钢镚
Thêm vào danh sách từ
đồng tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 钢镚
đồng tiền
gāngbèng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一元钱的钢镚
yīyuán qiánde gāngbèng
tiền xu tạo nên một nhân dân tệ
攒钢镚
zǎngāngbèng
để tiết kiệm tiền xu
钢镚掉出来了
gāngbèngdiào chūlái le
tiền xu rơi ra
Các ký tự liên quan
钢
镚
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc