Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
钱
HSK 1
New HSK 1
钱
Thêm vào danh sách từ
tiền bạc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 钱
tiền bạc
qián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
换钱
huàn qián
đổi tiền
很有钱
hěn yǒu qián
rất giàu
省钱
shěng qián
để tiết kiệm tiền
五块钱
wǔ kuài qián
năm nhân dân tệ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc