Thứ tự nét
Ví dụ câu
皮钱包
pí qiánbāo
ví da
钱包里没有钱
qiánbāo lǐ méi yǒuqián
không có tiền trong ví
合上钱包
héshàng qiánbāo
đóng một cái ví
我的钱包被偷了
wǒ de qiánbāo bèi tōu le
ví của tôi đã bị đánh cắp
从钱包取出一枚硬币
cóng qiánbāo qǔchū yī méi yìngbì
để loại bỏ một đồng xu khỏi ví