Tiếng Trung giản thể

钵盂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钵盂

  1. bát khất thực
    bōyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丢掉钵盂
diūdiào bōyú
vứt bỏ bát khất thực
和尚用的钵盂
héshàng yòng de bōyú
được các nhà sư Phật giáo sử dụng bát khất thực
敲钵盂
qiāo bōyú
đập bát khất thực của một người
金色钵盂
jīnsè bōyú
bát vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc