Tiếng Trung giản thể

钻孔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钻孔

  1. khoan
    zuànkǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在木板上钻孔
zài mùbǎn shàng zuānkǒng
để khoan lỗ vào bảng
钻孔深度
zuānkǒng shēndù
độ sâu khoan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc