Tiếng Trung giản thể
钻戒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她手上的钻戒
tā shǒushàng de zuànjiè
nhẫn kim cương trên tay cô ấy
买两只钻戒
mǎi liǎng zhī zuànjiè
mua hai chiếc nhẫn kim cương
新郎新娘双方交换钻戒
xīnlángxīnniáng shuāngfāng jiāohuàn zuànjiè
cô dâu chú rể trao nhẫn kim cương
一只漂亮的钻戒
yī zhī piāoliàngde zuànjiè
nhẫn kim cương đẹp
从她的钻戒判断
cóng tā de zuànjiè pànduàn
đánh giá bởi chiếc nhẫn kim cương của cô ấy ...
价值连城的钻戒
jiàzhíliánchéng de zuànjiè
nhẫn kim cương vô giá