Tiếng Trung giản thể

钻戒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钻戒

  1. nhẫn kim cương
    zuànjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她手上的钻戒
tā shǒushàng de zuànjiè
nhẫn kim cương trên tay cô ấy
买两只钻戒
mǎi liǎng zhī zuànjiè
mua hai chiếc nhẫn kim cương
新郎新娘双方交换钻戒
xīnlángxīnniáng shuāngfāng jiāohuàn zuànjiè
cô dâu chú rể trao nhẫn kim cương
一只漂亮的钻戒
yī zhī piāoliàngde zuànjiè
nhẫn kim cương đẹp
从她的钻戒判断
cóng tā de zuànjiè pànduàn
đánh giá bởi chiếc nhẫn kim cương của cô ấy ...
价值连城的钻戒
jiàzhíliánchéng de zuànjiè
nhẫn kim cương vô giá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc