Trang chủ>钻石戒指

Tiếng Trung giản thể

钻石戒指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钻石戒指

  1. nhẫn kim cương
    zuànshí jièzhi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美丽的钻石戒指
měilìde zuānshíjièzhǐ
một chiếc nhẫn kim cương đẹp
她手指上的钻石戒指在灯光下闪闪发光
tā shǒuzhǐ shàng de zuānshíjièzhǐ zài dēngguāng xià shǎnshǎn fāguāng
chiếc nhẫn kim cương trên ngón tay cô lấp lánh trong ánh sáng
他娶的女人送了一枚钻石戒指给他想
tā qǔ de nǚrén sòng le yī méi zuānshíjièzhǐ gěi tā xiǎng
anh ấy đã tặng một chiếc nhẫn kim cương cho người phụ nữ mà anh ấy muốn kết hôn
她左手上戴着一枚钻石戒指
tā zuǒ shǒushàng dàizháo yī méi zuānshíjièzhǐ
cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương trên tay trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc