Tiếng Trung giản thể
钻石戒指
Thứ tự nét
Ví dụ câu
美丽的钻石戒指
měilìde zuānshíjièzhǐ
một chiếc nhẫn kim cương đẹp
她手指上的钻石戒指在灯光下闪闪发光
tā shǒuzhǐ shàng de zuānshíjièzhǐ zài dēngguāng xià shǎnshǎn fāguāng
chiếc nhẫn kim cương trên ngón tay cô lấp lánh trong ánh sáng
他娶的女人送了一枚钻石戒指给他想
tā qǔ de nǚrén sòng le yī méi zuānshíjièzhǐ gěi tā xiǎng
anh ấy đã tặng một chiếc nhẫn kim cương cho người phụ nữ mà anh ấy muốn kết hôn
她左手上戴着一枚钻石戒指
tā zuǒ shǒushàng dàizháo yī méi zuānshíjièzhǐ
cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương trên tay trái