Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钻

  1. để đi qua, để đi vào
    zuān
  2. khoan, khoan
    zuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钻山洞
zuān shāndòng
đi qua hang động
钻夹头
zuān jiātóu
mâm cặp khoan
金刚石钻
jīngāng shízuān
máy khoan kim cương
麻花钻
máhuā zuān
mũi khoan xoắn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc