Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁

  1. sắt
    tiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铁结构
tiě jiégòu
cấu trúc sắt
铁管子
tiěguǎn zǐ
ống sắt
铁王座
tiě wángzuò
ngai vàng
钢和铁
gāng hé tiě
thép và sắt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc