Tiếng Trung giản thể
铁丝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
剪下铁丝的一头
jiǎnxià tiěsī de yītóu
để cắt một đầu của dây
把铁丝拧断
bǎ tiěsī níngduàn
để xoắn ra khỏi dây
铁丝网
tiěsīwǎng
lưới thép
铁丝弯了
tiěsī wān le
dây bị uốn cong
粗铁丝
cū tiěsī
dây sắt dày
把铁丝两端焊在一起
bǎ tiěsī liǎngduān hàn zàiyīqǐ
để hàn các đầu của dây lại với nhau