Tiếng Trung giản thể

铁丝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁丝

  1. dây điện
    tiěsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剪下铁丝的一头
jiǎnxià tiěsī de yītóu
để cắt một đầu của dây
把铁丝拧断
bǎ tiěsī níngduàn
để xoắn ra khỏi dây
铁丝网
tiěsīwǎng
lưới thép
铁丝弯了
tiěsī wān le
dây bị uốn cong
粗铁丝
cū tiěsī
dây sắt dày
把铁丝两端焊在一起
bǎ tiěsī liǎngduān hàn zàiyīqǐ
để hàn các đầu của dây lại với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc