Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
铁勺
Tiếng Trung giản thể
铁勺
Thêm vào danh sách từ
thìa sắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铁勺
thìa sắt
tiěsháo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
摔不碎的铁勺
shuāi bù suì de tiěsháo
một cái thìa sắt không thể đập thành từng mảnh
精致的铁勺
jīngzhìde tiěsháo
một cái thìa sắt tinh tế
用铁勺做饭
yòng tiěsháo zuòfàn
nấu ăn bằng thìa sắt
Các ký tự liên quan
铁
勺
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc