Tiếng Trung giản thể

铁勺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁勺

  1. thìa sắt
    tiěsháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摔不碎的铁勺
shuāi bù suì de tiěsháo
một cái thìa sắt không thể đập thành từng mảnh
精致的铁勺
jīngzhìde tiěsháo
một cái thìa sắt tinh tế
用铁勺做饭
yòng tiěsháo zuòfàn
nấu ăn bằng thìa sắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc