铁路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁路

  1. đường sắt
    tiělù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铁路警察
tiělù jǐngchá
cảnh sát đường sắt
铁路建设史上新的里程碑
tiělù jiànshè shǐshàng xīnde lǐchéngbēi
một cột mốc mới trong lịch sử đường sắt
铁路工程造价
tiělùgōngchéng zàojià
chi phí kỹ thuật đường sắt
铁路交通
tiělù jiāotōng
giao thông đường sắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc