Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
铁路
New HSK 3
铁路
Thêm vào danh sách từ
đường sắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铁路
đường sắt
tiělù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
铁路警察
tiělù jǐngchá
cảnh sát đường sắt
铁路建设史上新的里程碑
tiělù jiànshè shǐshàng xīnde lǐchéngbēi
một cột mốc mới trong lịch sử đường sắt
铁路工程造价
tiělùgōngchéng zàojià
chi phí kỹ thuật đường sắt
铁路交通
tiělù jiāotōng
giao thông đường sắt
Các ký tự liên quan
铁
路
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc