Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
铁轨
Tiếng Trung giản thể
铁轨
Thêm vào danh sách từ
đường ray
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铁轨
đường ray
tiěguǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
敷设铁轨
fūshè tiěguǐ
để đặt một đường ray xe lửa
火车因铁轨结冰而误点
huǒchē yīn tiěguǐ jiébīng ér wùdiǎn
tàu bị trì hoãn bởi băng trên đường ray
把铁轨往左一扳
bǎ tiěguǐ wǎng zuǒ yī bān
để rẽ đường ray sang trái
Các ký tự liên quan
铁
轨
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc