Tiếng Trung giản thể

铁轨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁轨

  1. đường ray
    tiěguǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敷设铁轨
fūshè tiěguǐ
để đặt một đường ray xe lửa
火车因铁轨结冰而误点
huǒchē yīn tiěguǐ jiébīng ér wùdiǎn
tàu bị trì hoãn bởi băng trên đường ray
把铁轨往左一扳
bǎ tiěguǐ wǎng zuǒ yī bān
để rẽ đường ray sang trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc