Tiếng Trung giản thể

铁道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁道

  1. đường sắt
    tiědào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

细长的铁道
xìcháng de tiědào
đường sắt dài
铁道干线
tiědào gànxiàn
tuyến đường sắt
铁道部门
tiědào bùmén
Bộ đường sắt
地下铁道
dìxiàtiědào
đường sắt ngầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc