Tiếng Trung giản thể

铁锅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁锅

  1. nồi sắt
    tiěguō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铁锅里脊
tiěguō lǐjǐ
thăn trong nồi sắt
自制铁锅
zìzhì tiěguō
nồi sắt tạm bợ
结实的铁锅
jiéshíde tiěguō
một cái nồi sắt chắc chắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc