Tiếng Trung giản thể
铁锹
Thứ tự nét
Ví dụ câu
抄起铁锹
chāo qǐ tiěqiāo
nhặt một cái xẻng
抡起铁锹
lūn qǐ tiěqiāo
vung một cái thuổng
带着铁锹去哪儿?
dài zháo tiěqiāo qù nǎér ?
bạn đang đi đâu với cái xẻng đó
这把铁锹使起来挺顺手
zhè bǎ tiěqiāo shǐ qǐlái tǐng shùnshǒu
cái xẻng này hoạt động rất tốt
拿起铁锹
náqǐ tiěqiāo
nhặt một cái thuổng
用铁锹铲土
yòng tiěqiāo chǎntǔ
đào đất bằng thuổng