Tiếng Trung giản thể

铁锹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁锹

  1. thuổng
    tiěqiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抄起铁锹
chāo qǐ tiěqiāo
nhặt một cái xẻng
抡起铁锹
lūn qǐ tiěqiāo
vung một cái thuổng
带着铁锹去哪儿?
dài zháo tiěqiāo qù nǎér ?
bạn đang đi đâu với cái xẻng đó
这把铁锹使起来挺顺手
zhè bǎ tiěqiāo shǐ qǐlái tǐng shùnshǒu
cái xẻng này hoạt động rất tốt
拿起铁锹
náqǐ tiěqiāo
nhặt một cái thuổng
用铁锹铲土
yòng tiěqiāo chǎntǔ
đào đất bằng thuổng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc