Tiếng Trung giản thể

铁青

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铁青

  1. tức giận
    tiěqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脸色铁青
liǎnsè tiěqīng
khuôn mặt của một người trở nên nhợt nhạt như chết
气得脸色铁青
qì dé liǎnsè tiěqīng
nhợt nhạt với sự tức giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc