Tiếng Trung giản thể

铅球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铅球

  1. bắn đặt; bắn
    qiānqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被铅球砸中
bèi qiānqiú zá zhōng
bị nghiền nát bởi phát súng
铅球比赛
qiānqiú bǐsài
bắn đưa cạnh tranh
沉重的铅球
chénzhòngde qiānqiú
cú đánh nặng
扔铅球
rēng qiānqiú
ném một cú sút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc