Trang chủ>铅笔刀

Tiếng Trung giản thể

铅笔刀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铅笔刀

  1. cái gọt bút chì
    qiānbǐdāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这不是他的铅笔刀
zhèbù shì tā de qiānbǐdāo
nó không phải là cái gọt bút chì của anh ấy
廉价铅笔刀
liánjià qiānbǐdāo
gọt bút chì giá rẻ
买一个铅笔刀
mǎi yígè qiānbǐdāo
mua một cái gọt bút chì
这个铅笔刀多少钱?
zhègè qiānbǐdāo duōshǎoqián ?
cái gọt bút chì này bao nhiêu tiền
用铅笔刀
yòng qiānbǐdāo
sử dụng một cái gọt bút chì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc