Trang chủ>铅笔盒

Tiếng Trung giản thể

铅笔盒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铅笔盒

  1. hộp bút chì
    qiānbǐhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把你们的铅笔盒收起来
bǎ nǐmen de qiānbǐhé shōuqǐ lái
cất hộp bút chì của bạn đi
在她的铅笔盒里
zài tā de qiānbǐhé lǐ
trong hộp bút chì của cô ấy
塑料铅笔盒
sùliào qiānbǐhé
hộp bút nhựa
拉链铅笔盒
lāliàn qiānbǐhé
hộp đựng bút có khóa kéo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc