Tiếng Trung giản thể

铜板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铜板

  1. Đồng xu
    tóngbǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

换铜板
huàn tóngbǎn
đổi đồng xu
黄色的铜板
huángsè de tóngbǎn
đồng vàng
十枚铜板
shí méi tóngbǎn
mười coppers

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc