Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
铜板
Tiếng Trung giản thể
铜板
Thêm vào danh sách từ
Đồng xu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铜板
Đồng xu
tóngbǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
换铜板
huàn tóngbǎn
đổi đồng xu
黄色的铜板
huángsè de tóngbǎn
đồng vàng
十枚铜板
shí méi tóngbǎn
mười coppers
Các ký tự liên quan
铜
板
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc