Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
铜牌
New HSK 6
铜牌
Thêm vào danh sách từ
huy chương đồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铜牌
huy chương đồng
tóngpái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
三枚银牌和一枚铜牌
sān méi yínpái hé yī méi tóngpái
ba huy chương bạc và một huy chương đồng
在奥运会上夺得铜牌
zài àoyùn huìshàng duóde tóngpái
giành huy chương đồng tại Thế vận hội
铜牌也重要
tóngpái yě zhòngyào
huy chương đồng cũng quan trọng
Các ký tự liên quan
铜
牌
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc