铜牌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铜牌

  1. huy chương đồng
    tóngpái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三枚银牌和一枚铜牌
sān méi yínpái hé yī méi tóngpái
ba huy chương bạc và một huy chương đồng
在奥运会上夺得铜牌
zài àoyùn huìshàng duóde tóngpái
giành huy chương đồng tại Thế vận hội
铜牌也重要
tóngpái yě zhòngyào
huy chương đồng cũng quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc