Tiếng Trung giản thể

铲平

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铲平

  1. san bằng mặt đất bằng thuổng (hoặc xẻng)
    chǎnpíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农田被铲平
nóngtián bèi chǎnpíng
san đất nông nghiệp bằng thuổng
得花一段时间才能铲平
dé huā yīduànshíjiān cáinéng chǎnpíng
sẽ mất một lúc để san bằng mặt đất
连根铲平
liángēn chǎnpíng
san bằng mặt đất
把土丘铲平
bǎ tǔqiū chǎnpíng
san bằng một cái gò bằng thuổng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc