Tiếng Trung giản thể
铲平
Thứ tự nét
Ví dụ câu
农田被铲平
nóngtián bèi chǎnpíng
san đất nông nghiệp bằng thuổng
得花一段时间才能铲平
dé huā yīduànshíjiān cáinéng chǎnpíng
sẽ mất một lúc để san bằng mặt đất
连根铲平
liángēn chǎnpíng
san bằng mặt đất
把土丘铲平
bǎ tǔqiū chǎnpíng
san bằng một cái gò bằng thuổng