Tiếng Trung giản thể

银子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 银子

  1. tiền bạc
    yínzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花了好多银子
huā le hǎoduō yínzǐ
đã tiêu rất nhiều tiền
足色银子
zúsè yínzǐ
bạc nguyên chất
一两银子
yīliǎng yínzǐ
một lượng bạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc