Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
银河
Tiếng Trung giản thể
银河
Thêm vào danh sách từ
dải ngân hà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 银河
dải ngân hà
yínhé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
看见银河
kànjiàn yínhé
để xem dải Ngân hà
叫银河
jiào yínhé
được gọi là Dải Ngân hà
银河是太空中的一个星系
yínhé shì tàikōng zhōngde yígè xīngxì
Dải Ngân hà là một thiên hà trong không gian
Các ký tự liên quan
银
河
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc