Tiếng Trung giản thể

银河

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 银河

  1. dải ngân hà
    yínhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看见银河
kànjiàn yínhé
để xem dải Ngân hà
叫银河
jiào yínhé
được gọi là Dải Ngân hà
银河是太空中的一个星系
yínhé shì tàikōng zhōngde yígè xīngxì
Dải Ngân hà là một thiên hà trong không gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc