银行卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 银行卡

  1. Thẻ ngân hàng
    yínhángkǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海外银行卡
hǎiwài yínhángkǎ
thẻ ngân hàng ở nước ngoài
银行卡密码
yínhángkǎ mìmǎ
mật khẩu thẻ ngân hàng
银行卡余额
yínhángkǎ yúé
số dư thẻ ngân hàng
办一张银行卡
bàn yīzhāng yínhángkǎ
lấy thẻ ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc