Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
银行卡
New HSK 2
银行卡
Thêm vào danh sách từ
Thẻ ngân hàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 银行卡
Thẻ ngân hàng
yínhángkǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海外银行卡
hǎiwài yínhángkǎ
thẻ ngân hàng ở nước ngoài
银行卡密码
yínhángkǎ mìmǎ
mật khẩu thẻ ngân hàng
银行卡余额
yínhángkǎ yúé
số dư thẻ ngân hàng
办一张银行卡
bàn yīzhāng yínhángkǎ
lấy thẻ ngân hàng
Các ký tự liên quan
银
行
卡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc