Thứ tự nét

Ý nghĩa của 银

  1. màu bạc
    yín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白银
báiyín
bạc nguyên chất
银杯
yínbēi
cúp bạc
银手镯
yín shǒuzhuó
vòng tay bạc
银灰
yínhuī
xám bạc
币银餐具
bìyín cānjù
đồ bạc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc