Tiếng Trung giản thể

铺上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铺上

  1. đặt, đặt
    pūshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把地铺上瓷砖
bǎ dìpù shàng cízhuān
lát sàn nhà
铺上红色地毯
pū shàng hóngsè dìtǎn
trải thảm đỏ
把公路铺上柏油
bǎ gōnglù pū shàng bǎiyóu
để nhựa đường
把小道用石头铺上
bǎ xiǎodào yòng shítou pū shàng
để đá con đường
在桌子上铺上桌布
zài zhuōzǐ shàngpù shàng zhuōbù
trải một tấm vải lên bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc