Tiếng Trung giản thể
铺上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把地铺上瓷砖
bǎ dìpù shàng cízhuān
lát sàn nhà
铺上红色地毯
pū shàng hóngsè dìtǎn
trải thảm đỏ
把公路铺上柏油
bǎ gōnglù pū shàng bǎiyóu
để nhựa đường
把小道用石头铺上
bǎ xiǎodào yòng shítou pū shàng
để đá con đường
在桌子上铺上桌布
zài zhuōzǐ shàngpù shàng zhuōbù
trải một tấm vải lên bàn