Tiếng Trung giản thể

铺位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铺位

  1. giường tầng, bến
    pùwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这房间一共有三个铺位
zhè fángjiān yīgòng yǒu sāngè pùwèi
có ba bến trong căn phòng này
爬上自己的铺位
páshàng zìjǐ de pùwèi
trèo vào giường của một người
这名乘客的铺位
zhè míng chéngkè de pùwèi
bến của hành khách này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc