Tiếng Trung giản thể

铺垫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铺垫

  1. lai lịch
    pūdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这铺垫一段为故事的高潮作了
zhè pūdiàn yīduàn wéi gùshì de gāocháo zuò le
phần này tạo tiền đề cho cao trào của câu chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc