Tiếng Trung giản thể

铺床

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铺床

  1. dọn giường
    pūchuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我儿子学会铺床了
wǒ érzǐ xuéhuì pūchuáng le
con trai tôi học cách dọn giường
我习惯起床后铺床
wǒ xíguàn qǐchuáng hòu pūchuáng
Tôi đã quen với việc dọn giường sau khi thức dậy
重新铺床
chóngxīn pūchuáng
làm lại giường
为客人铺床
wéi kèrén pūchuáng
dọn giường cho khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc