Tiếng Trung giản thể
链条
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大门被一根链条锁住了
dàmén bèi yīgēn liàntiáo suǒzhù le
cổng đã bị khóa bằng một chuỗi
链条中的最弱一环
liàntiáo zhōngde zuìruò yīhuán
liên kết yếu nhất trong chuỗi
产业链条
chǎnyè liàntiáo
chuỗi công nghiệp
双排链条
shuāng pái liàntiáo
chuỗi đôi