Tiếng Trung giản thể

链条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 链条

  1. chuỗi
    liàntiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大门被一根链条锁住了
dàmén bèi yīgēn liàntiáo suǒzhù le
cổng đã bị khóa bằng một chuỗi
链条中的最弱一环
liàntiáo zhōngde zuìruò yīhuán
liên kết yếu nhất trong chuỗi
产业链条
chǎnyè liàntiáo
chuỗi công nghiệp
双排链条
shuāng pái liàntiáo
chuỗi đôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc