Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 链

  1. chuỗi
    liàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用铁链绑住
yòng tiěliàn bǎng zhù
buộc bằng xích sắt
防滑链
fánghuáliàn
chuỗi tuyết
表链
biǎoliàn
dây đồng hồ
供应链
gōngyìng liàn
chuỗi cung ứng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc