Tiếng Trung giản thể
铿锵
Thứ tự nét
Ví dụ câu
蹄声铿锵
tíshēng kēngqiāng
nhịp đập chính vang dội
这首诗读起来音调铿锵
zhè shǒu shīdú qǐlái yīndiào kēngqiāng
bài thơ này thật hùng vĩ và cao siêu
歌声铿锵悦耳
gēshēng kēngqiāng yuèěr
hát với giọng hát tuyệt vời và dễ chịu
铿锵的诗
kēngqiāngde shī
những bài thơ vang dội
铿锵有力
kēngqiāngyǒulì
to lớn và mạnh mẽ