Tiếng Trung giản thể

铿锵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铿锵

  1. vang dội
    kēngqiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蹄声铿锵
tíshēng kēngqiāng
nhịp đập chính vang dội
这首诗读起来音调铿锵
zhè shǒu shīdú qǐlái yīndiào kēngqiāng
bài thơ này thật hùng vĩ và cao siêu
歌声铿锵悦耳
gēshēng kēngqiāng yuèěr
hát với giọng hát tuyệt vời và dễ chịu
铿锵的诗
kēngqiāngde shī
những bài thơ vang dội
铿锵有力
kēngqiāngyǒulì
to lớn và mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc