Trang chủ>销售量

Tiếng Trung giản thể

销售量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 销售量

  1. số lượng mặt hàng đã bán
    xiāoshòuliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粮食销售量
liángshí xiāoshòu liáng
bán đồ ăn
实际销售量
shíjì xiāoshòu liáng
doanh số bán hàng thực tế
销售量分析
xiāoshòuliáng fēnxī
phân tích khối lượng bán hàng
原油销售量
yuányóu xiāoshòuliáng
bán dầu thô
销售量下降了
xiāoshòuliáng xiàjiàng le
doanh số bán hàng giảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc