Tiếng Trung giản thể
销售量
Thứ tự nét
Ví dụ câu
粮食销售量
liángshí xiāoshòu liáng
bán đồ ăn
实际销售量
shíjì xiāoshòu liáng
doanh số bán hàng thực tế
销售量分析
xiāoshòuliáng fēnxī
phân tích khối lượng bán hàng
原油销售量
yuányóu xiāoshòuliáng
bán dầu thô
销售量下降了
xiāoshòuliáng xiàjiàng le
doanh số bán hàng giảm