Tiếng Trung giản thể
锅碗瓢盆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
锅碗瓢盆叮当做响
guōwǎnpiáopén dīngdāng zuò xiǎng
xoong chảo leng keng
洗洗这些锅碗瓢盆好吗?
xǐxǐ zhèixiē guōwǎnpiáopén hǎoma ?
bạn có thể rửa những món ăn này không?
大声敲打锅碗瓢盆
dàshēng qiāodǎ guōwǎnpiáopén
đập xoong nồi vào nhau
他卖锅碗瓢盆和零星杂物
tā mài guōwǎnpiáopén hé língxīng záwù
anh ấy bán đồ nấu nướng và đủ thứ