Trang chủ>锅碗瓢盆

Tiếng Trung giản thể

锅碗瓢盆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锅碗瓢盆

  1. dụng cụ nấu ăn
    guō wǎn piáo pén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

锅碗瓢盆叮当做响
guōwǎnpiáopén dīngdāng zuò xiǎng
xoong chảo leng keng
洗洗这些锅碗瓢盆好吗?
xǐxǐ zhèixiē guōwǎnpiáopén hǎoma ?
bạn có thể rửa những món ăn này không?
大声敲打锅碗瓢盆
dàshēng qiāodǎ guōwǎnpiáopén
đập xoong nồi vào nhau
他卖锅碗瓢盆和零星杂物
tā mài guōwǎnpiáopén hé língxīng záwù
anh ấy bán đồ nấu nướng và đủ thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc