Tiếng Trung giản thể
锐减
Thứ tự nét
Ví dụ câu
笔记本电脑入境关税锐减八成
bǐjìběndiànnǎo rùjìng guānshuì ruìjiǎn bāchéng
thuế nhập khẩu máy tính xách tay giảm 80%
海洋植物数量锐减
hǎiyáng zhíwù shùliàng ruìjiǎn
đời sống thực vật đại dương suy giảm
森林资源锐减
sēnlínzīyuán ruìjiǎn
tài nguyên rừng giảm mạnh
人口锐减
rénkǒu ruìjiǎn
dân số giảm mạnh
销售量锐减
xiāoshòuliáng ruìjiǎn
doanh số bán hàng đã giảm mạnh