Tiếng Trung giản thể
错落有致
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些树苗错落有致
zhèixiē shùmiáo cuòluòyǒuzhì
những cây non này không đối xứng một cách dễ chịu
公园的建筑物错落有致
gōngyuán de jiànzhùwù cuòluòyǒuzhì
các tòa nhà trong công viên không đối xứng một cách dễ chịu
故宫的建筑在北京坐落得错落有致
gùgōng de jiànzhù zài běijīng zuò luòde cuòluòyǒuzhì
các tòa nhà của Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh nằm bất đối xứng