Trang chủ>错落有致

Tiếng Trung giản thể

错落有致

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 错落有致

  1. không đối xứng dễ chịu
    cuò luò yǒu zhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些树苗错落有致
zhèixiē shùmiáo cuòluòyǒuzhì
những cây non này không đối xứng một cách dễ chịu
公园的建筑物错落有致
gōngyuán de jiànzhùwù cuòluòyǒuzhì
các tòa nhà trong công viên không đối xứng một cách dễ chịu
故宫的建筑在北京坐落得错落有致
gùgōng de jiànzhù zài běijīng zuò luòde cuòluòyǒuzhì
các tòa nhà của Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh nằm bất đối xứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc