错过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 错过

  1. nhớ
    cuòguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一分钟也不可错过
yīfēnzhōng yěbù kě cuòguò
không có một giây phút nào để mất
我错过了你的电话
wǒ cuòguò le nǐ de diànhuà
tôi nhỡ mất cuộc gọi của bạn
错过良机
cuòguò liángjī
bỏ lỡ cơ hội tốt
错过机会
cuòguò jīhuì
bỏ lỡ một cơ hội
错过火车
cuòguò huǒchē
bỏ lỡ chuyến tàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc