Thứ tự nét
Ví dụ câu
一分钟也不可错过
yīfēnzhōng yěbù kě cuòguò
không có một giây phút nào để mất
我错过了你的电话
wǒ cuòguò le nǐ de diànhuà
tôi nhỡ mất cuộc gọi của bạn
错过良机
cuòguò liángjī
bỏ lỡ cơ hội tốt
错过机会
cuòguò jīhuì
bỏ lỡ một cơ hội
错过火车
cuòguò huǒchē
bỏ lỡ chuyến tàu