Tiếng Trung giản thể

锤炼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锤炼

  1. thép
    chuíliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种材料难以锤炼
zhèzhǒng cáiliào nányǐ chuíliàn
vật liệu này rất khó luyện
锤炼铁
chuíliàn tiě
rèn sắt
锤炼犁铧
chuíliàn líhuá
rèn lưỡi cày
锤炼宝剑
chuíliàn bǎojiàn
rèn một thanh kiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc