Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锥

  1. dùi
    zhuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

补胎锥子
bǔtāi zhuīzǐ
dùi để lắp lốp
锥子把手指扎破
zhuīzǐ bǎ shǒuzhǐ zāpò
dùng dùi chọc vào ngón tay
立锥之地
lìzhuīzhīdì
một khu vực nhỏ bé chỉ đặt một cái dùi
菱形锥子
língxíng zhuīzǐ
dùi hình thoi
扁平锥
biǎnpíng zhuī
dùi phẳng
锥子
zhuīzǐ
dùi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc